--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chắc hẳn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chắc hẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc hẳn
+
Surely, certainly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc hẳn"
Những từ có chứa
"chắc hẳn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
quietus
probability
coup de grâce
dominate
certainly
must
cock-sure
slow
focus
foci
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
chắc hẳn
:
Surely, certainly
+
chầu rìa
:
To look on (a game of cards..), to kibitzchầu rìa một đám bạcto look on a gambling boutngồi chầu rìa mách nướcto kibitz and give tips
+
cài
:
To pin, to fastencài huy hiệu lên mũto pin a badge on one's hatcài (cúc) áoto fasten (the buttons of) one's jacketcửa đóng then càidoor closed and bolt fastened
+
chầu văn
:
Chant sung for a trance
+
châu báu
:
Valuables (nói khái quát)